TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

MA TRẬN IE: CÔNG CỤ PHÂN TÍCH CHIẾN LƯỢC HIỆU QUẢ

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Vì sao lãnh đạo cần hiểu và dùng ma trận IE?
  • 2. Ma trận IE là gì? 
    • Ma trận IE còn được gọi là:
  • 3. Cấu trúc ma trận IE: Trục và 9 ô chiến lược
  • 4. Hướng dẫn 4 bước xây dựng ma trận IE 
    • Bước 1: Xác định các SBU hoặc dòng sản phẩm chính
    • Bước 2: Phân tích IFAS - Nội lực doanh nghiệp
    • Bước 3: Phân tích EFAS - Tác động từ môi trường bên ngoài
    • Bước 4: Tính tổng điểm IFAS, EFAS và xác định vị trí trên ma trận
  • 5. Ý nghĩa từng ô trong ma trận IE và định hướng hành động chiến lược
  • 6. Ví dụ thực tế: Ứng dụng ma trận IE trong chiến lược của doanh nghiệp 
  • 7. So sánh nhanh: Ma trận IE khác gì với ma trận BCG và SWOT
  • 8. Những sai lầm phổ biến khi áp dụng ma trận IE

Ma trận IE là một trong những công cụ chiến lược định lượng giúp doanh nghiệp xác định vị thế của từng SBU, từ đó đưa ra quyết định đầu tư, giữ vững hay rút lui. Bài viết sau Trường doanh nhân HBR sẽ hướng dẫn bạn cách đọc hiểu, áp dụng và so sánh ma trận IE với BCG và SWOT.

1. Vì sao lãnh đạo cần hiểu và dùng ma trận IE?

Trong bối cảnh kinh doanh đầy biến động, việc đưa ra quyết định chiến lược chính xác cho từng đơn vị kinh doanh hoặc dòng sản phẩm là một trong những thách thức lớn nhất đối với lãnh đạo doanh nghiệp. Không phải mọi sản phẩm hay mảng kinh doanh đều mang lại giá trị như nhau – mỗi mảng có vị trí, nội lực và tiềm năng khác nhau trong chu kỳ phát triển. Và đây chính là lúc ma trận IE trở thành một công cụ cực kỳ hữu ích.

Ma trận IE (Internal–External Matrix) không chỉ là một mô hình phân tích đơn giản. Nó là công cụ định hướng chiến lược cho phép chủ doanh nghiệp và đội ngũ điều hành:

  • Nhìn rõ vị trí chiến lược của từng mảng kinh doanh dựa trên nội lực nội tại (IFAS) và tác động từ môi trường bên ngoài (EFAS).
  • Phân loại danh mục đầu tư: xác định đâu là lĩnh vực nên tiếp tục đầu tư mở rộng, đâu là mảng cần duy trì ổn định, và đâu là hoạt động nên rút lui có chiến lược.
  • Tối ưu hoá nguồn lực: giúp phân bổ vốn, nhân sự, thời gian một cách khoa học thay vì dàn trải hoặc theo cảm tính.
  • Ra quyết định có căn cứ: dựa trên điểm số định lượng thay vì cảm nhận chủ quan.

Khác với những công cụ tư duy định tính như SWOT, ma trận IE yêu cầu lãnh đạo lượng hóa các yếu tố chiến lược, điều này giúp việc phân tích trở nên minh bạch, khách quan và dễ truyền thông nội bộ.

Trong giai đoạn doanh nghiệp mở rộng, tái cấu trúc hoặc bước vào chu kỳ tăng trưởng mới, ma trận IE là kim chỉ nam chiến lược, giúp CEO và đội ngũ lãnh đạo:

Vì sao
Vì sao lãnh đạo cần hiểu và dùng ma trận IE

  • Rút ngắn thời gian ra quyết định;
  • Tăng tính chính xác trong phân tích;
  • Đồng thuận nội bộ trong hoạch định chiến lược;
  • Và quan trọng nhất: tối đa hóa hiệu quả đầu tư cho từng đơn vị kinh doanh.

Vì vậy, với bất kỳ doanh nghiệp nào đang vận hành nhiều sản phẩm, ngành hàng hoặc đơn vị kinh doanh ma trận IE không nên là lựa chọn tùy ý, mà cần trở thành công cụ bắt buộc trong tủ đồ chiến lược của lãnh đạo. 

2. Ma trận IE là gì? 

Ma trận IE (Internal - External Matrix) là một công cụ phân tích chiến lược giúp doanh nghiệp xác định vị trí hiện tại của từng đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU – Strategic Business Unit) hoặc dòng sản phẩm dựa trên hai yếu tố cốt lõi:

  • Sức mạnh nội tại (Internal Strength) – phản ánh năng lực vận hành bên trong doanh nghiệp;
  • Ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài (External Influence) – phản ánh mức độ thuận lợi hay thách thức từ thị trường, ngành, đối thủ, v.v.
Ma trận IE là gì?
Ma trận IE là gì?

Mục tiêu chính của ma trận IE là phân loại các SBU/dòng sản phẩm vào một trong 9 ô chiến lược, từ đó gợi ý hành động tương ứng: đầu tư mở rộng – duy trì ổn định – thu hẹp hoặc rút lui.

Ma trận IE còn được gọi là:

  • Ma trận IFAS – EFAS (Internal Factor Analysis Summary – External Factor Analysis Summary);
  • Mở rộng định lượng của phân tích SWOT (thay vì chỉ liệt kê điểm mạnh/yếu – thuận lợi/khó khăn, ma trận IE cho điểm từng yếu tố và tính tổng điểm để đưa vào trục tọa độ).

Ma trận IE được phát triển như một phần mở rộng của mô hình phân tích chiến lược tổng thể, đặc biệt phổ biến từ những năm 1980, khi các doanh nghiệp bắt đầu sử dụng phân tích danh mục đầu tư (portfolio analysis) để đưa ra quyết định đầu tư theo từng mảng kinh doanh.

So với ma trận BCG, vốn chỉ dựa trên 2 yếu tố: thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng thị trường, thì ma trận IE được đánh giá là phân tích sâu và toàn diện hơn, vì nó:

  • Dựa trên điểm số tổng hợp của nhiều yếu tố nội – ngoại lực;
  • Không phụ thuộc vào số liệu thị phần (thường khó có với doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc công ty khởi nghiệp);
  • Có thể tùy chỉnh linh hoạt các yếu tố phân tích theo đặc thù từng doanh nghiệp.

3. Cấu trúc ma trận IE: Trục và 9 ô chiến lược

Ma trận IE được xây dựng trên một hệ trục tọa độ đơn giản nhưng mang lại cái nhìn sâu sắc:

Cấu trúc ma trận IE
Cấu trúc ma trận IE

Trục X (Hoành độ) – Nội lực (IFAS): Đại diện cho điểm mạnh nội tại của doanh nghiệp. Trục này được chia thành 3 vùng:

  • Yếu: Từ 1.0 đến 1.99
  • Trung bình: Từ 2.0 đến 2.99
  • Mạnh: Từ 3.0 đến 4.0

Trục Y (Tung độ) – Ngoại lực (EFAS): Đại diện cho tác động từ môi trường bên ngoài. Trục này cũng được chia thành 3 vùng:

  • Bất lợi: Từ 1.0 đến 1.99
  • Trung bình: Từ 2.0 đến 2.99
  • Thuận lợi: Từ 3.0 đến 4.0

Kết hợp hai trục này tạo thành 9 ô chiến lược độc đáo, cung cấp định hướng hành động rõ ràng cho từng SBU. Các ô này được chia thành 3 nhóm hành động chính:

  • Tăng trưởng & Phát triển (Growth & Build): Bao gồm các ô 1, 2 và 4. Đây là những SBU có vị thế nội bộ mạnh hoặc môi trường bên ngoài thuận lợi, cần được đầu tư để mở rộng và phát triển.
  • Giữ vững & Ổn định (Hold & Maintain): Bao gồm các ô 3, 5 và 7. Các SBU ở đây cần được duy trì hoạt động, cải tiến để giữ vững vị thế và tối ưu hiệu quả.
  • Thu hẹp hoặc Rút lui (Harvest & Divest): Bao gồm các ô 6, 8 và 9. Đây là những SBU có nội lực yếu hoặc chịu tác động bất lợi từ môi trường, cần xem xét việc thu hẹp quy mô hoặc thậm chí rút lui để giải phóng nguồn lực.

Mô hình kinh doanh thường bao gồm các yếu tố như: phân khúc khách hàng, kênh phân phối, nguồn lực chính, hoạt động chính, dòng doanh thu, cơ cấu chi phí... Trong đó, mỗi đơn vị kinh doanh (SBU) có thể đại diện cho một cấu phần hoặc một dòng giá trị cụ thể.

👉 Ứng dụng ma trận IE giúp xác định:

  • Đơn vị nào đang tạo giá trị vượt trội → cần đầu tư mạnh (Ô 1,2).

  • Đơn vị nào đang bị “đốt” nguồn lực → cần cân nhắc cải tổ hoặc rút lui (Ô 8,9).

  • Đơn vị nào nên giữ vững vị thế hiện tại → tập trung tối ưu hiệu suất (Ô 4,5).

Dẫn dắt bởi Mr. Tony Dzung - Chủ tịch hội đồng quản trị HBR Holdings
Dẫn dắt bởi Mr. Tony Dzung - Chủ tịch hội đồng quản trị HBR Holdings

Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm cách tối ưu hóa chiến lược kinh doanh và tận dụng công nghệ AI để gia tăng hiệu quả, khóa học “Chuyển đổi mô hình kinh doanh Online cùng AIcủa Trường Doanh Nhân HBR chính là cơ hội giúp doanh nghiệp của bạn chuyển đổi thành công và xây dựng được lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp so với đối thủ.

Khóa học này sẽ giúp bạn xác định và phát triển lợi thế cạnh tranh, đồng thời ứng dụng công nghệ AI để tăng trưởng nhanh chóng và bền vững. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trang bị kiến thức, kỹ năng và chiến lược để dẫn đầu trong thời đại số!

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC HBR

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!
Loading...
ĐĂNG KÝ NGAY

4. Hướng dẫn 4 bước xây dựng ma trận IE 

Để khai thác tối đa giá trị từ ma trận IE, doanh nghiệp cần thực hiện theo một quy trình chuẩn, kết hợp giữa định tính và định lượng. Thay vì đánh giá cảm tính, ma trận IE yêu cầu nhà quản trị dựa trên số liệu thực tiễn về cả nội lực (năng lực bên trong) và ngoại lực (tác động bên ngoài).

Dưới đây là 4 bước cụ thể giúp bạn xây dựng và sử dụng ma trận IE một cách bài bản, từ việc tính điểm đến xác định vị trí SBU và đưa ra chiến lược phù hợp:

4 bước xây dựng ma trận IE
4 bước xây dựng ma trận IE

Bước 1: Xác định các SBU hoặc dòng sản phẩm chính

Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Bạn cần phân chia doanh nghiệp thành các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) hoặc các dòng sản phẩm/dịch vụ riêng biệt. Việc phân chia này có thể dựa trên:

  • Ngành hoặc lĩnh vực hoạt động.
  • Thị trường mục tiêu khác nhau.
  • Đơn vị kinh doanh có cấu trúc và hoạt động tương đối độc lập.

Mỗi SBU/dòng sản phẩm sẽ là một "điểm" trên ma trận IE.

Bước 2: Phân tích IFAS - Nội lực doanh nghiệp

Để đánh giá nội lực, bạn cần xác định và chấm điểm các yếu tố bên trong có ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của từng SBU. Các yếu tố này có thể bao gồm:

  • Thị phần và vị thế cạnh tranh: Mức độ chiếm lĩnh thị trường, khả năng tạo ra lợi thế cạnh tranh.
  • Hiệu quả hoạt động và chi phí: Hiệu suất sản xuất, quản lý chuỗi cung ứng, cấu trúc chi phí.
  • Nguồn nhân lực: Năng lực, kinh nghiệm của đội ngũ, văn hóa doanh nghiệp.
  • Năng lực R&D và đổi mới: Khả năng nghiên cứu phát triển sản phẩm/dịch vụ mới, áp dụng công nghệ.
  • Quản trị và tài chính: Năng lực quản lý, tình hình tài chính, khả năng tiếp cận vốn.

Cách chấm điểm IFAS:

  1. Liệt kê các yếu tố nội bộ quan trọng.
  2. Gán trọng số (từ 0.0 đến 1.0) cho từng yếu tố, thể hiện mức độ quan trọng của nó đối với sự thành công của SBU (tổng trọng số phải bằng 1.0).
  3. Chấm điểm mức độ thể hiện của SBU đối với từng yếu tố (từ 1 đến 4):
    • 1 = Yếu kém
    • 2 = Trung bình
    • 3 = Mạnh
    • 4 = Rất mạnh
  4. Tính điểm có trọng số cho từng yếu tố (Trọng số x Điểm).
  5. Cộng tổng điểm có trọng số để được tổng điểm IFAS cho SBU đó.

Bước 3: Phân tích EFAS - Tác động từ môi trường bên ngoài

Tương tự IFAS, bạn cần đánh giá các yếu tố từ môi trường bên ngoài có ảnh hưởng đến từng SBU. Các yếu tố này có thể là:

  • Đối thủ cạnh tranh: Mức độ cạnh tranh, chiến lược của đối thủ.
  • Xu hướng ngành và thị trường: Sự tăng trưởng, thay đổi nhu cầu của khách hàng.
  • Công nghệ: Tốc độ phát triển công nghệ, khả năng áp dụng công nghệ mới.
  • Pháp lý và chính sách: Các quy định của chính phủ, chính sách thuế.
  • Khách hàng và nhà cung cấp: Sức mạnh đàm phán, mối quan hệ.

Cách chấm điểm EFAS:

  1. Liệt kê các yếu tố bên ngoài quan trọng (cơ hội và thách thức).
  2. Gán trọng số (từ 0.0 đến 1.0) cho từng yếu tố (tổng trọng số phải bằng 1.0).
  3. Đánh giá mức độ phản ứng/thích nghi của SBU đối với từng yếu tố (từ 1 đến 4):

1 = Phản ứng kém (thiếu khả năng tận dụng cơ hội hoặc đối phó thách thức)

2 = Phản ứng trung bình

3 = Phản ứng tốt

4 = Phản ứng vượt trội (tận dụng tốt cơ hội hoặc đối phó hiệu quả thách thức)

  1. Tính điểm có trọng số cho từng yếu tố (Trọng số x Điểm).
  2. Cộng tổng điểm có trọng số để được tổng điểm EFAS cho SBU đó.

Bước 4: Tính tổng điểm IFAS, EFAS và xác định vị trí trên ma trận

Sau khi đã có tổng điểm IFAS và EFAS cho từng SBU, bạn chỉ cần đặt các điểm này lên ma trận IE.

  • Trục hoành (X) sẽ là tổng điểm IFAS.
  • Trục tung (Y) sẽ là tổng điểm EFAS.

Vị trí của mỗi SBU trên ma trận sẽ rơi vào một trong 9 ô, từ đó định hướng chiến lược phù hợp.

5. Ý nghĩa từng ô trong ma trận IE và định hướng hành động chiến lược

Ô số

Vị trí chiến lược (IFAS – EFAS)

Ý nghĩa

Định hướng hành động chiến lược

Ô 1

Nội lực mạnh

Môi trường thuận lợi

SBU ở vị thế tối ưu, có thể phát triển nhanh

Đầu tư mạnh, mở rộng quy mô, tăng năng lực sản xuất, phát triển sản phẩm mới, thâm nhập thị trường mới

Ô 2

Nội lực trung bình – Môi trường thuận lợi

Cơ hội thị trường cao, cần củng cố nội lực

Cải thiện chất lượng, đào tạo nhân sự, tối ưu quy trình; đầu tư thận trọng để tăng trưởng bền vững

Ô 3

Nội lực yếu – Môi trường thuận lợi

Cơ hội tốt nhưng SBU chưa đủ năng lực tận dụng

Giữ thị phần, tập trung thị trường ngách, tìm đối tác chiến lược, tránh đầu tư lớn trước khi cải thiện nội lực

Ô 4

Nội lực mạnh – Môi trường trung bình

Có năng lực vững nhưng thị trường chưa hấp dẫn

Đầu tư chọn lọc, tạo lợi thế cạnh tranh, đa dạng hóa sản phẩm, tập trung vào thế mạnh

Ô 5

Nội lực trung bình – Môi trường trung bình

Vị trí ổn định, không nổi bật

Duy trì hoạt động, kiểm soát chi phí, cải tiến quy trình, tìm kiếm cơ hội tăng trưởng nhỏ

Ô 6

Nội lực yếu – Môi trường trung bình

Cả nội lực và thị trường đều không thuận lợi

Thu hẹp hoạt động, cắt giảm chi phí, cân nhắc rút lui, chuyển nguồn lực sang SBU khác

Ô 7

Nội lực mạnh – Môi trường bất lợi

Có năng lực nhưng gặp môi trường nhiều rủi ro

Tái cấu trúc, thích nghi mô hình kinh doanh, mở thị trường mới, liên minh chiến lược để vượt khó

Ô 8

Nội lực trung bình – Môi trường bất lợi

Gặp khó khăn cả bên trong lẫn bên ngoài

Giảm thiểu thua lỗ, cắt giảm quy mô, cân nhắc bán tài sản, giữ hoạt động tối thiểu

Ô 9

Nội lực yếu – Môi trường bất lợi

Vị trí tệ nhất, không còn khả năng cạnh tranh

Rút lui hoàn toàn, thanh lý tài sản, chuyển nguồn lực sang lĩnh vực tiềm năng hơn

6. Ví dụ thực tế: Ứng dụng ma trận IE trong chiến lược của doanh nghiệp 

1 - Trường hợp: Tập đoàn Nestlé (Phân tích tại thị trường Pakistan)

Một nghiên cứu được công bố trên International Journal of Business and Management Invention (IJBMI) đã thực hiện phân tích chiến lược cho Nestlé Pakistan bằng cách sử dụng ma trận IE để xác định hướng đi phù hợp cho từng đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU).

2 - Các bước phân tích

  1. a) Xác định đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU):

Nestlé Pakistan chia doanh nghiệp thành các SBU chính: sữa, nước uống đóng chai, sản phẩm dinh dưỡng trẻ em và cà phê.

  1. b) Phân tích các yếu tố nội bộ (IFE) và bên ngoài (EFE):

Đơn vị

IFE Score

EFE Score

Vị trí IE Matrix

Sữa

3.0

3.2

Ô số 1: Tăng trưởng và Xây dựng

Nước uống

2.2

2.8

Ô số 5: Giữ vững và Bảo vệ

Cà phê

1.9

2.1

Ô số 9: Thu hoạch hoặc Rút lui

3 - Diễn giải và chiến lược lựa chọn

  • Đối với ngành sữa (Ô số 1): Nestlé đầu tư mạnh vào đổi mới sản phẩm, tăng công suất sản xuất và mở rộng mạng lưới phân phối.
  • Đối với ngành nước uống (Ô số 5): Doanh nghiệp tập trung ổn định thị phần, tối ưu chi phí và giữ chân người tiêu dùng trung thành.
  • Đối với ngành cà phê (Ô số 9): Tập trung vào việc tinh giản, cắt giảm chi phí, và xem xét rút lui khỏi một số khu vực có hiệu quả thấp.

4 - Kết quả mang lại

Sau 2 năm áp dụng chiến lược theo ma trận IE, Nestlé Pakistan tăng trưởng doanh thu ở mảng sữa gần 18%, trong khi mảng nước uống đạt mức ổn định và mảng cà phê được thu gọn để tập trung nguồn lực cho nhóm sản phẩm chủ lực

7. So sánh nhanh: Ma trận IE khác gì với ma trận BCG và SWOT

Trong quá trình hoạch định chiến lược, nhiều nhà quản trị băn khoăn nên chọn công cụ nào: IE, ma trận BCG hay mô hình SWOT? Mỗi công cụ có mục đích sử dụng, phạm vi phân tích và cách tiếp cận khác nhau.

Phần so sánh dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ điểm giống – khác giữa ba mô hình chiến lược phổ biến này, từ đó lựa chọn công cụ phù hợp với nhu cầu phân tích của doanh nghiệp mình:

So sánh ma trận IE, ma trận BCG và SWOT
So sánh ma trận IE, ma trận BCG và SWOT

1 -  Đơn vị phân tích

Cả ma trận IE và ma trận BCG đều tập trung vào phân tích theo đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) hoặc theo từng dòng sản phẩm riêng biệt. Ví dụ, một doanh nghiệp như Vinamilk có thể áp dụng ma trận IE để phân tích riêng hiệu quả hoạt động của mảng sữa bột, sữa tươi, hoặc sữa hạt. Tương tự, Apple có thể sử dụng ma trận BCG để phân tích dòng sản phẩm iPhone như một SBU độc lập.

Trong khi đó, ma trận SWOT thường được sử dụng để phân tích tổng thể doanh nghiệp – tức là xem xét toàn bộ công ty như một thực thể. Ví dụ, Grab có thể sử dụng SWOT để đánh giá điểm mạnh về công nghệ, điểm yếu về chi phí vận hành, cơ hội từ xu hướng giao hàng tức thời và rủi ro từ các đối thủ như Gojek tại thị trường Đông Nam Á.

Tiêu chí

Ma trận IE

Ma trận BCG

Ma trận SWOT

Đơn vị phân tích

SBU/sản phẩm

SBU/sản phẩm

Tổng thể

Trục phân tích

Nội lực – Ngoại lực (điểm số)

Thị phần – Tăng trưởng

Điểm mạnh – điểm yếu (định tính)

Tính ứng dụng

Cao cho phân tích định lượng chiến lược

Phân bổ nguồn lực

Nhận diện tình hình

2 -  Trục phân tích

Điểm khác biệt rõ ràng nhất giữa ba công cụ nằm ở phương pháp phân tích:

  • Ma trận IE sử dụng hai chỉ số chính: nội lực (IFE)ngoại lực (EFE), được chấm điểm định lượng từ 1.0 đến 4.0. Ví dụ, một công ty có IFE = 2.8 và EFE = 3.0 sẽ được đặt vào ô số 1 hoặc 2 trên ma trận IE – là vùng chiến lược tăng trưởng và xây dựng.
  • Ma trận BCG tập trung vào hai yếu tố: thị phần tương đốitốc độ tăng trưởng ngành. Đây là công cụ hữu ích để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng phát triển của sản phẩm. Ví dụ, nếu sản phẩm có thị phần 20% trong ngành tăng trưởng 10%/năm, có thể được xếp vào nhóm “Sao”.
  • Ma trận SWOT thiên về phân tích định tính: điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức. Ví dụ, một startup AI có thể mạnh về đội ngũ công nghệ, nhưng yếu về năng lực tài chính và kênh phân phối.

3 - Tính ứng dụng trong chiến lược

  • Ma trận IE có tính ứng dụng cao trong các quyết định chiến lược định lượng như: nên đầu tư mở rộng, duy trì hay rút lui khỏi thị trường. Ví dụ, nếu một mảng sản phẩm nằm ở ô số 9 (nội lực yếu, ngoại lực thấp), doanh nghiệp có thể cân nhắc thu hẹp hoặc thoái vốn.
  • Ma trận BCG thường được dùng để phân bổ nguồn lực giữa các SBU. Nếu sản phẩm nằm ở nhóm “Sao”, doanh nghiệp sẽ đẩy mạnh đầu tư; nếu là “Bò sữa”, nên duy trì để tối ưu lợi nhuận; còn “Dấu hỏi” hoặc “Chó” thì cần cân nhắc kỹ.
  • Ma trận SWOT phù hợp để nhận diện tình hình tổng thể trước khi ra quyết định chiến lược. Ví dụ, trước khi tung ra sản phẩm mới, doanh nghiệp có thể dùng SWOT để xác định lợi thế cạnh tranh, rủi ro thị trường và cách thức tận dụng cơ hội.

8. Những sai lầm phổ biến khi áp dụng ma trận IE

Ma trận IE là một công cụ chiến lược mạnh mẽ, nhưng giá trị thực tế chỉ phát huy khi được sử dụng đúng cách. Nhiều lãnh đạo và đội ngũ điều hành mắc phải những lỗi phổ biến khiến phân tích trở nên sai lệch, thiếu hiệu quả, thậm chí dẫn đến quyết định sai lầm. Dưới đây là 4 sai lầm điển hình cần tránh:

1 - Không định nghĩa đúng đơn vị kinh doanh (SBU)

Nhiều doanh nghiệp nhầm lẫn giữa sản phẩm, phòng ban, hoặc khu vực thị trường với SBU (Strategic Business Unit) – đơn vị kinh doanh chiến lược. Kết quả là ma trận IE bị áp dụng cho đối tượng không phù hợp, dẫn đến việc phân tích thiếu trọng tâm hoặc phản ánh sai thực tế.

Giải pháp:

  • Xác định rõ mỗi SBU là một đơn vị có mục tiêu riêng, khách hàng riêng, có thể lập kế hoạch và đo lường hiệu quả độc lập.
  • Thường là ngành hàng, nhóm sản phẩm, khu vực kinh doanh, hoặc một bộ phận tạo ra doanh thu độc lập.

2 - Chấm điểm chủ quan, thiếu dữ liệu

Khi xây dựng bảng IFAS và EFAS, việc gán trọng số và điểm số thường dựa vào cảm tính, kinh nghiệm cá nhân thay vì số liệu thực tế. Đặc biệt tại các doanh nghiệp SME, việc không có hệ thống dữ liệu định lượng khiến kết quả dễ bị thiên lệch.

Giải pháp:

  • Thu thập dữ liệu định lượng: thị phần, biên lợi nhuận, chi phí, tốc độ tăng trưởng, mức độ cạnh tranh…
  • Tổ chức đánh giá điểm số đa chiều: không chỉ 1 người cho điểm mà có thể dùng phương pháp Delphi hoặc họp nhóm để đảm bảo tính khách quan.

3 - Không kết hợp với các công cụ chiến lược khác

Một số doanh nghiệp chỉ dùng ma trận IE một cách đơn lẻ, mà không đặt trong bối cảnh tổng thể của chiến lược công ty. Điều này khiến phân tích bị phiến diện hoặc thiếu chiều sâu.

Giải pháp:

Kết hợp ma trận IE với các công cụ khác như:

  • SWOT: để hiểu sâu hơn điểm mạnh – yếu cụ thể.
  • BCG: để bổ sung yếu tố thị phần và chu kỳ sản phẩm.
  • Balanced Scorecard – OKR: để đảm bảo hành động thực thi bám sát chiến lược đã chọn.

4 - Dùng ma trận IE xong nhưng không chuyển hoá thành hành động cụ thể

Rất nhiều doanh nghiệp chỉ dừng lại ở việc lập ma trận IE trên giấy tờ – dán trên tường hoặc đưa vào slide báo cáo – mà không xây dựng kế hoạch hành động theo từng ô chiến lược.

Giải pháp: Sau khi xác định vị trí từng SBU trong ma trận, cần:

  • Xây dựng action plan cụ thể cho từng ô (theo gợi ý chiến lược đã nêu ở phần 7).
  • Giao KPIs cho từng bộ phận liên quan.
  • Định kỳ đánh giá lại ma trận để cập nhật chiến lược theo thời gian thực.

Ma trận IE chỉ thực sự có giá trị khi được triển khai bài bản – từ việc xác định đúng SBU, chấm điểm khách quan, đặt trong bối cảnh tổng thể chiến lược, cho đến việc chuyển hóa thành kế hoạch hành động cụ thể. Đối với các lãnh đạo doanh nghiệp, hiểu đúng và dùng đúng ma trận IE là yếu tố then chốt để ra quyết định đầu tư – phát triển – rút lui một cách thông minh và kịp thời.

Ma trận IE không chỉ là một công cụ phân tích chiến lược đơn thuần, mà còn là kim chỉ nam giúp doanh nghiệp nhìn rõ vị thế của từng đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) trong bức tranh toàn cảnh. Khi được xây dựng bài bản dựa trên dữ liệu thực tiễn (IFE & EFE), ma trận IE cho phép nhà quản trị ra quyết định một cách chính xác: đâu là mảng cần đầu tư, đâu nên giữ vững, và đâu là khu vực cần rút lui để tối ưu nguồn lực.

Trong bối cảnh thị trường nhiều biến động, doanh nghiệp càng cần những công cụ chiến lược có tính định lượng cao như ma trận IE để đảm bảo lựa chọn hướng đi đúng đắn, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả tăng trưởng.



Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline